Có 2 kết quả:

輕工業 qīng gōng yè ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄥ ㄜˋ轻工业 qīng gōng yè ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄥ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

light industry

Từ điển Trung-Anh

light industry